Có 2 kết quả:

空手而归 kōng shǒu ér guī ㄎㄨㄥ ㄕㄡˇ ㄦˊ ㄍㄨㄟ空手而歸 kōng shǒu ér guī ㄎㄨㄥ ㄕㄡˇ ㄦˊ ㄍㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to return empty-handed
(2) to fail to win anything

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to return empty-handed
(2) to fail to win anything

Bình luận 0